Camera IP Kabevision – Giám Sát Từ Xa, Hình Ảnh Rõ Nét Chuẩn HD

Khám phá thế giới giám sát an ninh thông minh với Camera IP Kabevision! Với chất lượng hình ảnh sắc nét, khả năng quan sát vượt trội cả ngày lẫn đêm, cùng nhiều tính năng thông minh tiên tiến, Camera IP Kabevision là giải pháp lý tưởng để bảo vệ an toàn cho ngôi nhà, cửa hàng hay văn phòng của bạn một cách hiệu quả và tiện lợi.

Camera IP Kabevision thân cố định ngoài trời 2.0MP

. Độ phân giải 2.0 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”.

. Chuẩn nén H265+, 25/30fps@1080P

. Ống kính cố định 3.6mm (góc nhìn 86°)

. Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

. Tầm xa hồng ngoại 80m, với công nghệ hồng ngoại thông minh

. Tích hợp mic

. Chức năng thông minh: Phát hiện con người.

. Hỗ trợ chuẩn ONVIF, Tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P

. Phần mềm sử dụng: KBVIEW Plus, KBiVMS, KBVMS Lite

. Điện áp DC12V hoặc PoE

. Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.

. Chất liệu kim loại + nhựa, thiết kế mới chắc chắn và cứng cáp, có nắp che.

. Chuẩn chống nước IP67

. Tặng kèm chân đế

Camera IP Kabevision là dòng sản phẩm camera giám sát hiện đại, sử dụng giao thức Internet (IP) để truyền tải dữ liệu hình ảnh và âm thanh qua mạng. Với sự đa dạng về mẫu mã, tính năng và công nghệ tích hợp, camera IP Kabevision đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh phong phú cho nhiều đối tượng người dùng, từ hộ gia đình, cửa hàng nhỏ đến các doanh nghiệp, nhà xưởng lớn. Dưới đây là mô tả chi tiết về các khía cạnh quan trọng của sản phẩm Camera IP Kabevision:

1. Chất lượng hình ảnh và độ phân giải:

Đa dạng độ phân giải: Camera IP Kabevision cung cấp nhiều tùy chọn độ phân giải khác nhau, từ HD (720p), Full HD (1080p), 2K (1440p) đến 4K (2160p), cho phép người dùng lựa chọn chất lượng hình ảnh phù hợp với yêu cầu giám sát và băng thông mạng. Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét và chi tiết, giúp nhận diện đối tượng và sự kiện rõ ràng hơn.

Cảm biến hình ảnh tiên tiến: Các camera thường được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS chất lượng cao, giúp thu được hình ảnh rõ ràng, màu sắc trung thực và hiệu suất tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.

Công nghệ xử lý hình ảnh: Kabevision tích hợp các công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến như chống ngược sáng (DWDR/True WDR), giảm nhiễu kỹ thuật số (3D DNR), cân bằng trắng tự động (AWB), và bù sáng tự động (AGC), giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong các tình huống ánh sáng phức tạp, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và chi tiết.

2. Khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu và ban đêm:

Đèn hồng ngoại (IR): Hầu hết các mẫu camera IP Kabevision đều được trang bị đèn hồng ngoại LED, cho phép quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng. Tầm xa hồng ngoại khác nhau tùy thuộc vào từng model, đáp ứng nhu cầu giám sát ở nhiều khoảng cách khác nhau.

Công nghệ Starlight/Night Vision: Một số dòng camera cao cấp của Kabevision được trang bị công nghệ Starlight hoặc Night Vision, cho phép hiển thị hình ảnh màu sắc ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực thấp, mang lại khả năng nhận diện chi tiết tốt hơn so với hình ảnh đen trắng thông thường.

3. Thiết kế và khả năng chống chịu thời tiết:

Đa dạng kiểu dáng: Kabevision cung cấp nhiều kiểu dáng camera IP khác nhau như camera thân trụ (bullet), camera dome (bán cầu), camera PTZ (quay quét nghiêng zoom), camera cube (hình hộp), đáp ứng các yêu cầu lắp đặt và thẩm mỹ khác nhau.

Vỏ kim loại hoặc nhựa cao cấp: Vỏ camera thường được làm từ kim loại hoặc nhựa cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.

Tiêu chuẩn chống nước và bụi (IP rating): Nhiều mẫu camera IP Kabevision đạt các tiêu chuẩn chống nước và bụi như IP66 hoặc IP67, cho phép lắp đặt ngoài trời mà không lo ngại về thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, bụi bẩn.

4. Tính năng thông minh (Smart Features):

Phát hiện chuyển động (Motion Detection): Tính năng cơ bản nhưng quan trọng, cho phép camera phát hiện các chuyển động trong khu vực quan sát và gửi cảnh báo đến người dùng.

Phát hiện xâm nhập khu vực cấm (Intrusion Detection): Người dùng có thể thiết lập các khu vực ảo và nhận cảnh báo khi có đối tượng xâm nhập vào những khu vực này.

Vượt hàng rào ảo (Tripwire): Tương tự như phát hiện xâm nhập, nhưng tập trung vào việc phát hiện các đối tượng vượt qua một đường ảo được thiết lập trước.

Phát hiện khuôn mặt (Face Detection): Một số model cao cấp có khả năng nhận diện và phát hiện khuôn mặt người trong khung hình.

Nhận diện biển số xe (License Plate Recognition – LPR): Thường được tích hợp trong các camera chuyên dụng cho giám sát giao thông hoặc bãi đỗ xe.

Phân tích hành vi thông minh (Smart Behavior Analysis): Các tính năng nâng cao như phát hiện đồ bỏ quên, đồ bị lấy mất, tụ tập đám đông, v.v. (tùy thuộc vào model).

5. Kết nối và giao thức mạng:

Cổng Ethernet (RJ45): Hầu hết các camera IP Kabevision đều có cổng Ethernet để kết nối với mạng LAN thông qua cáp mạng.

Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet): Một số model hỗ trợ công nghệ PoE, cho phép truyền tải cả nguồn điện và dữ liệu qua một sợi cáp mạng duy nhất, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí đi dây.

Wi-Fi: Một số dòng camera được trang bị kết nối Wi-Fi, cho phép lắp đặt linh hoạt hơn ở những vị trí không tiện đi dây mạng.

Giao thức ONVIF: Hầu hết các camera IP Kabevision đều tuân thủ giao thức ONVIF (Open Network Video Interface Forum), đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại đầu ghi hình (NVR) và phần mềm quản lý video (VMS) của các nhà sản xuất khác.

6. Lưu trữ dữ liệu:

Khe cắm thẻ nhớ MicroSD: Nhiều mẫu camera IP Kabevision được trang bị khe cắm thẻ nhớ MicroSD, cho phép lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đầu ghi hình. Dung lượng thẻ nhớ hỗ trợ khác nhau tùy thuộc vào từng model.

Kết nối với đầu ghi hình NVR: Camera IP Kabevision thường được kết nối với đầu ghi hình mạng (NVR) để lưu trữ tập trung và quản lý số lượng lớn camera.

Lưu trữ trên đám mây (Cloud Storage): Kabevision có thể cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây tùy chọn, cho phép người dùng lưu trữ video trên server từ xa và truy cập mọi lúc mọi nơi.

7. Phần mềm quản lý và giám sát:

Phần mềm trên máy tính (PC Client): Kabevision cung cấp phần mềm quản lý video trên máy tính, cho phép người dùng xem trực tiếp, xem lại, quản lý thiết bị và cấu hình hệ thống.

Ứng dụng di động (Mobile App): Ứng dụng di động cho phép người dùng xem trực tiếp video, nhận thông báo cảnh báo và điều khiển camera từ xa trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

Giao diện web (Web Interface): Người dùng có thể truy cập và quản lý camera thông qua trình duyệt web.

8. Tính năng PTZ (Pan-Tilt-Zoom) (ở một số model):

Khả năng xoay ngang (Pan): Cho phép camera xoay ngang trong một phạm vi nhất định để bao quát khu vực rộng hơn.

Khả năng xoay dọc (Tilt): Cho phép camera xoay dọc lên xuống để quan sát các góc độ khác nhau.

Khả năng zoom quang học và kỹ thuật số (Optical/Digital Zoom): Cho phép phóng to hình ảnh mà không làm giảm chất lượng (zoom quang học) hoặc phóng to kỹ thuật số (có thể làm giảm chất lượng hình ảnh).

Preset và Patrol: Cho phép thiết lập các vị trí quan sát cố định (preset) và tuần tra tự động theo các lộ trình được cài đặt trước (patrol).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *